Thực đơn
Lam Ka Seng Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
MFA Development | 2013 | Campeonato da 1ª Divisão do Futebol | 15 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 15 | 0 |
2014 | 16 | 1 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 16 | 1 | ||
2015 | 16 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 16 | 0 | ||
Total | 47 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 47 | 1 | |
C.P.K. | 2016 | Campeonato da 1ª Divisão do Futebol | 5 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 5 | 0 |
2017 | Liga de Elite | 16 | 6 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 16 | 6 | |
2018 | 14 | 4 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 14 | 4 | ||
2019 | 15 | 1 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 15 | 1 | ||
2020 | 8 | 5 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 8 | 5 | ||
2021 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng cộng | 58 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 58 | 16 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 105 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 105 | 17 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ma Cao | 2014 | 3 | 1 |
2015 | 2 | 1 | |
2016 | 7 | 2 | |
2017 | 6 | 0 | |
2018 | 6 | 2 | |
2019 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 25 | 6 |
Thực đơn
Lam Ka Seng Thống kê sự nghiệpLiên quan
Lam Lam Trường Lamborghini Aventador Lam hỏa diệt quỷ Lamine Yamal Lam Phương Lamborghini Huracán Lamborghini Gallardo Lam Anh Lam KinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lam Ka Seng